bleaching powder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bleaching powder
Phát âm : /'bli:tʃiɳ,paudə/
+ danh từ
- vôi clorua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chlorinated lime chloride of lime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bleaching powder"
Lượt xem: 736